Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối chứng


(luật học, pháp lý) confronter les témoins avec le prévenu
témoin
Cây đối chứng
plante témoin; plante-test
liệu pháp đối chứng (y học)
allopathie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.